- Từ điển Anh - Việt
Masterpiece
Nghe phát âmMục lục |
/'mɑ:stəpi:s/
Thông dụng
Danh từ
Tác phẩm lớn; kiệt tác
Chuyên ngành
Xây dựng
kiệt tác
tuyệt tác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chef d’oeuvre , classic , cream * , cream of the crop * , flower , gem * , jewel * , magnum opus , masterstroke , master work , model , monument , perfection , pi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mastership
/ ´ma:stəʃip /, Danh từ: Địa vị người thầy, chức vụ làm thầy; nghề làm thầy, quyền làm... -
Mastersinger
như meistersinger, -
Masterstroke
/ ´ma:stə¸strouk /, danh từ, hành động lỗi lạc, hành động phi thường, kỳ công, hành động tài tình, nước bài xuất sắc... -
Masterwork
/ ´ma:stə¸wə:k /, danh từ, như masterpiece, Từ đồng nghĩa: noun, chef-d 'oeuvre , magnum opus -
Mastery
/ ´ma:stəri /, Danh từ: quyền lực, quyền làm chủ, Ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi, sự tinh... -
Masthead
/ ´ma:st¸hed /, Giao thông & vận tải: đỉnh cột buồm, -
Masthead tackle
palăng để đặt nghiêng tàu (kiểm tra và sửa chữa), -
Masthelcosis
chứng loét ngực, loét vú, -
Mastic
/ 'mæstik /, Danh từ: mát tít, Hóa học & vật liệu: ma tít nhân... -
Mastic asphalt
Danh từ: mát-tít nhựa đường, ma tít nhựa đường, mattic atphan, bê tông bi tum đúc, atfan chảy,... -
Mastic asphalt cooker
nồi pha chế mat-tic at-phan, -
Mastic block
khối mattit, -
Mastic cement
mat-tit xi-măng, -
Mastic compound
hỗn hợp nhựa cây, hợp chất cách ly, ma tít cách ly, nhựa cây, -
Mastic cooker
thùng chứa và đun bitum, -
Mastic fller
trét mat-tic, -
Mastic gum
hắc ín, -
Mastic heat insulation
sự cách nhiệt bằng matit, vật liệu cách nhiệt matit, -
Mastic oil
dầu matít, -
Mastic seam sealant
chất mát-tít làm kín mối nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.