- Từ điển Anh - Việt
Mastography
Xem thêm các từ khác
-
Mastoid
/ ´mæstɔid /, Tính từ: có hình vú, giống như vú, Danh từ: như mastoid... -
Mastoid abscess
áp xe xương chũm, -
Mastoid bone
Danh từ: xương chũm (sau mang tai), Y học: xương chũm, -
Mastoid cell
xoang chũm, -
Mastoid disease
bệnh xương chũm, -
Mastoid emissary vein
tĩnh mạch liên lạc chũm, -
Mastoid foramen
lỗ chũm, -
Mastoid incisure of temporal bone
khuyết chũm rãnh cơ hai thân, -
Mastoid incisureof temporal bone
khuyết chũm rãnh cơ hai thân, -
Mastoid margin of occipital bone
bờ dưới vai xương chẩm, -
Mastoid marginof occipital bone
bờ dưới vai xương chẩm, -
Mastoid notch
1. khuyết chũm củaxương thái dơng 2. rãnh cơ hai thân, -
Mastoid operation
phẫu thuật xương chũm, -
Mastoid region
vùng xương chũm, vùng chũm, -
Mastoidalgia
đau vùng xương chũm, -
Mastoidectomy
Danh từ: thủ thuật cắt xương chũm, nạo khoét xương chũm, -
Mastoidemissary vein
tĩnh mạch liên lạc chũm, -
Mastoideocentesis
(thủ thuật) chọc xương chủm, -
Mastoiditis
/ ¸mæstɔi´daitis /, Danh từ: chứng viêm xương chũm, Y học: viêm xương... -
Mastoidnotch
1. khuyết chũm của xương thái dơng 2. rãnh cơ hai thân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.