- Từ điển Anh - Việt
Material consumption index
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Material consumption standard
định mức chi phí, định mức tiêu hao, -
Material cost
phí tổn nguyên liệu, giá vật liệu, material cost method, phương pháp phí tổn nguyên liệu -
Material cost budget
dự toán phí tổn vật liệu, -
Material cost guide
bản chỉ dẫn giá vật liệu, bản chỉ dẫn giá vật liệu, -
Material cost method
phương pháp phí tổn nguyên liệu, -
Material credit slip
phiếu trả lại vật liệu, -
Material damage
tổn thất vật chất, -
Material defect
khuyết tật vật liệu, -
Material delivered note
phiếu xuất kho vật liệu, -
Material delivery
sự cung cấp vật liệu, -
Material department
phòng (ban) vật tư, -
Material dispersion
sự tiêu tán vật chất, -
Material distribution
sự phân bố vật liệu, phân bố vật liệu, -
Material economy
tiết kiệm vật tư, -
Material equity
quyền lợi vật chất, quyền sở hữu tài sản thực tế, -
Material exchange
trao đổi vật tư, -
Material fact
sự việc quan trọng, sự việc trọng đại, tin tức quan trọng (về tài chính...) -
Material fatigue
độ mỏi của vật liệu, -
Material feed
sự cung cấp nguyên liệu, cung cấp nguyên vật liệu, -
Material flaw
khe nứt vật liệu, vết nứt vật liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.