- Từ điển Anh - Việt
Materials in transit
Xem thêm các từ khác
-
Materials inspection
sự kiểm tra vật liệu, sự thử nghiệm vật liệu, -
Materials lift
thang máy nâng vật liệu, -
Materials lock
buồng chứa vật liệu, -
Materials or plant
tháo dỡ di chuyển phần công trình, vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách, -
Materials preparation
sự chuẩn bị vật liệu, -
Materials procurement
sự tìm mua nguyên vật liệu, -
Materials purchase order
phiếu mua vật liệu, -
Materials quality feature
đặc điểm chất lượng vật liệu, -
Materials requisition form
phiếu xin cấp vật liệu, phiếu xuất vật liệu, -
Materials reserve
trữ lượng vật liệu, -
Materials return report
báo cáo trả lại vật liệu, -
Materials shortage
sự thiếu vật liệu, -
Materials specification
sự thử nghiệm vật liệu, -
Materials stiffness
độ cứng của vật liệu, -
Materials supply
sự cung cấp vật liệu, -
Materials susceptible to damage from solar radiation
vật liệu dễ bị hư hỏng do bức xạ mặt trời, -
Materials technology
công nghệ vật liệu, -
Materials testing
sự kiểm tra vật liệu, sự thí nghiệm vật liệu, sự thử nghiệm vật liệu, thử vật liệu, -
Materials testing laboratory
phòng thí nghiệm vật liệu, -
Materials testing machine
máy thí nghiệm vật liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.