- Từ điển Anh - Việt
Maternity rights
Xem thêm các từ khác
-
Maternity robe
Danh từ: Áo đàn bà chửa, -
Maternity ward
buồng sinh đẻ, -
Maternology
môn học chức năng làm mẹ, môn học nghệ thuật làm mẹ, -
Mates
, -
Mateship
Danh từ: tình bạn; quan hệ đồng nghiệp, -
Matey
/ ´meiti /, Tính từ: thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Math
/ mæθ /, Danh từ: như mathematics, -
Math.
viết tắt, (thuộc) toán học ( mathematical), nhà toán học ( mathematician), -
MathCad
Toán & tin: phần mềm tính toán, giao diện thân thiện với word, có những bảng tính và hàm giống... -
Math coprocessor
bộ đồng xử lý số, bộ đồng xử lý toán, -
Math image by inversion
hình ảnh phản chiếu, ảnh phản xạ, -
Math symbol
ký hiệu toán học, -
Mathematic (al)
toán học, -
Mathematic pendulum
con lắc toán học, -
Mathematic simulation
mô phỏng toán học, -
Mathematical
/ ¸mæθi´mætikl /, Tính từ: (thuộc) toán học, Đúng, chính xác (bằng chứng...), Toán... -
Mathematical Dynamic Modeling (MADYMO)
mô hình hóa tóan động học, -
Mathematical analysis
giải tích toán học, phân tích toán học, map ( mathematicalanalysis without programming ), phân tích toán học không lập trình, mathematical... -
Mathematical analysis without programming (MAP)
phân tích toán học không lập trình, -
Mathematical astronomy
thiên văn toán học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.