- Từ điển Anh - Việt
Mayo dissecting scissors, curved on flat
Xem thêm các từ khác
-
Mayo dissecting scissors, straight, with
kéo phẫu tích mayo, thẳng, lưỡi mạ cac bon, cán mạ vàng, thép không gỉ, 140 mm, 5 1/2, -
Mayo safety pins for holding ring handle
vòng mayo giữ dụng cụ, -
Mayo surgical scissors, straight, s/stee
kéo phẫu thuật mayo, thẳng, thép không gỉ, -
Mayonnaise
/ ¸meiə´neiz /, Danh từ: xốt ma-don-ne, Kinh tế: nước sốt maioney,... -
Mayor
bre / mɛə(r) /, name / 'meɪər /, Danh từ: thị trưởng, -
Mayor scarf
băng mayor, -
Mayoral
/ ´mɛərəl /, tính từ, (thuộc) thị trưởng, -
Mayoralty
/ ´mɛərəlti /, Danh từ: chức thị trưởng, nhiệm kỳ thị trưởng, -
Mayoress
/ ´mɛəris /, Danh từ: nữ thị trưởng, phu nhân của thị trưởng, -
Mayorship
/ ´mɛəʃip /, danh từ, chức thị trưởng, -
Maypole
/ ˈmeipəʊl /, Danh từ: cây nêu ngày 1 tháng 5 (cây hoặc cột có kết đèn, hoa, dựng lên để mọi... -
Mayqueen
Danh từ: hoa khôi ngày hội tháng năm, -
Maza
rau thai, nhau, -
Maze
/ meiz /, Danh từ: mê lộ; mê cung, (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm, đường... -
Mazer
Danh từ: bát gỗ (để uống), -
Mazic
(thuộc) rau thai, -
Mazindol
loại thuốc làm giảm thèm ăn, -
Maziness
/ ´meizinis /, danh từ, tình trạng quanh co như mê cung, (nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm, -
Mazopexy
(thủ thuật) cố định tuyến vú, -
Mazoplasia
tăng sản mô vú, tăng sản nang tuyến vú,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.