- Từ điển Anh - Việt
Mazut
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Dầu mazut
Xây dựng
mazút
- mazut-delivery pipeline
- đường ống (dẫn) mazut
Kỹ thuật chung
dầu mazut
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mazut-delivery pipeline
đường ống (dẫn) mazut, -
Mazy
/ ´meizi /, tính từ, quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra, (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm, -
Mb
cử nhân y khoa ( bachelor of medicine), mêgabai ( megabyte), -
Mb (mega byte)
mega byte (=220 bytes), -
Mba
, -
Mbe
hiệp sĩ đế chế anh [ member ( of the order), of the british empire), -
Mbps
megabit trên giây, -
Mbps (megabits per second)
số megabyte trong một giây, -
Mbps (million bits per second)
số triệu bit trong một giây, -
Mc
, -
McGee, wire cutter
mcgee, dây cắt, -
Mc (megacycle)
một triệu chu kỳ, mega chu kỳ, -
Mc Leod gage
áp kế mc leod, -
Mc Michael's viscometer
nhớt kế mc michael, -
Mc Nemar test
phép kiểm định mc nemar, -
Mccarthyism
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi, -
Mccarthyist
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi, -
Mckenzie, clip applying forceps for clip
dụng cụ gắn kẹp mckenzie, 15 cm, -
Mcpherson strut
cột giảm xóc mcpherson, hệ thống giằng mcpherson, -
Md
bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.