- Từ điển Anh - Việt
Mealie meal
Xem thêm các từ khác
-
Mealiness
Danh từ: tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy... -
Meals-on-wheels
Danh từ: việc cung cấp thức ăn tại nhà (cho những người tàn tật), -
Meals on heels
bữa ăn trên xe đẩy, -
Meals onheels
bữa ăntrên xe đẩy, -
Mealtime
Danh từ: giờ ăn, -
Mealy
/ ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng... -
Mealy-mouthed
/ ¸mi:li´mauðid /, Tính từ: Ăn nói quanh co, -
Mealy limestone
giống bột, phủ bột, dạng bột, -
Mealybug
Danh từ: sâu ăn bột, -
Mean
bre & name / mi:n /, hình thái từ: Danh từ: khoảng giữa, trung độ,... -
Mean-average boiling point
điểm sôi trung bình, -
Mean-depth profile
chiều sâu trung bình của mặt cắt, -
Mean-root-square error
độ sai tiêu chuẩn, -
Mean-sea- level surface
mặt nước biển trung bình, -
Mean-sea-level surface
mặt thủy chuẩn, mặt nước biển trung bình, -
Mean-sea-lever surface
mặt thủy chuẩn, mặt nước biển trung bình, -
Mean-square
quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch... -
Mean-square-average distance
bình phương trung bình, khoảng cách quân phương, -
Mean-square error
giá trị quân phương, sai số quân phương, sai số bình phương trung bình, sai số trung phương, -
Mean-square value
chỗ lượn, cong lại, uốn lại, gấp lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.