- Từ điển Anh - Việt
Mean seasonal discharge
Xem thêm các từ khác
-
Mean service life
tuổi thọ (công trình) trung bình, -
Mean sidereal period of revolution
chu kỳ trung bình của vòng quay sao, -
Mean solar day
ngày mặt trời thực, -
Mean solar time
Danh từ: như mean time, giờ mặt trời trung bình, tín hiệu mặt trời trung bình, giờ thiên văn,... -
Mean specific heat
nhiệt dung riêng trung bình, -
Mean speed
tốc độ trung bình, -
Mean spherical luminous intensity
cường độ sáng cầu trung bình, -
Mean spring diameter
đường kính trung bình của lò xo, -
Mean spring rise
độ cao trung bình triều sóc vọng, -
Mean square
Danh từ: bình phương trung bình, -
Mean square contingence
tiếp liên bình phương trung bình, -
Mean square deviation
độ lệch bình phương trung bình, độ lệch bình phương trung bình, -
Mean square error
sai số trung phương, sai số bình phương trung bình, sai số quân phương, -
Mean square error (dQ)
sai số bình phương trung bình, -
Mean square modulus
môđun bình phương trung bình, -
Mean square power
công suất trung bình bình phương, -
Mean square value
trị số trung phương, giá trị bình phương trung bình, giá trị quân phương, -
Mean square velocity
vận tốc bình phương trung bình, vận tốc quân phương, -
Mean square water level
mực nước bình phương trung bình, -
Mean stress
ứng suất trung bình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.