- Từ điển Anh - Việt
Mean thermal conductivity
Xem thêm các từ khác
-
Mean thermal noise power
suất trung bình của tiếng ồn nhiệt, -
Mean tidal range
biên độ triều trung bình, độ lớn thủy triều trung bình, -
Mean time
Danh từ: thời gian trung bình theo mặt trời, giờ (mặt trời) trung bình, giờ trung bình, giờ trung... -
Mean time between errors (MTBE)
thời gian trung bình giữa hai lỗi, -
Mean time between failure (MTBF)
thời gian trung bình giữa các sự cố, -
Mean time between failures (MBTF)
thời gian bình quân giữa các sự cố, -
Mean time between failures (MTBF)
thời gian trung bình giữa các sự cố, thời gian trung bình giữa hai lần sự cố, -
Mean time for resumption of service
khoảng thời gian khôi phục, khoảng thời gian thiết lập lại dịch vụ, -
Mean time scale
thang thời gian trung bình, -
Mean time to repair
thời gian bình quân để sửa chữa, thời gian sửa chữa trung bình, -
Mean time to repair (MTTR)
mttr, thời gian trung bình để sửa chữa, -
Mean time to restoration
thời gian sửa chữa trung bình, -
Mean time to restore
khoảng thời gian trung bình sửa chữa, -
Mean time to service restoral
thời gian trung bình hồi phục dịch vụ, -
Mean tobacco
thuốc lá chất lượng thấp, -
Mean transinformation
thông tin trung bình, -
Mean transinformation content
lượng thông tin chuyển trung bình, -
Mean travel time
thời gian chạy trung bình, thời gian vận tải trung bình, -
Mean turbulent velocity profile
profin vận tốc chảy rối trung bình, -
Mean value
Danh từ: giá trị trung bình, giá trị trung bình, trung bình, giá trị trung bình, giá trị trung bình,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.