- Từ điển Anh - Việt
Means of protection
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Means of recourse
biện pháp truy đòi, -
Means of slinging
các phương tiện nâng, -
Means of subsistence
tư liệu sinh hoạt, -
Means of transport
phương thức vận tải, phương tiện vận tải, vận tải [phương tiện vận tải], -
Means of transportation
các phương tiện vận chuyển, phương tiện giao thông, -
Means square error
sai số quân phương, -
Means test
Danh từ: sự thẩm tra tài sản/thu nhập của một người để cho người ấy hưởng trợ cấp xã... -
Meanstream hydroelectric project
dự án thủy điện sông chính, -
Meant
/ mint /, Động tính từ quá khứ của mean, -
Meantemperature
nhiệt độ trung bình, -
Meantime
/ ´mi:n¸taim /, Phó từ: trong khi chờ đợi; trong lúc ấy, Danh từ:... -
Meantime to repair (MTTR)
thời gian bình quân để sửa chữa, -
Meanwhile
/ miːn.waɪl /, Phó từ: trong lúc đó; trong lúc ấy, -
Meany
Danh từ: như meanie, -
Measles
/ ´mi:zəls /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) bệnh sởi, Kỹ... -
Measles virus
vi rút sởi, -
Measles virus vaccine
vacxin virut sởi, -
Measly
/ ´mi:zli /, Tính từ: lên sởi (người), (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng... -
Measurability
/ ¸meʒərə´biliti /, như measurableness, Toán & tin: tính đo được, Xây... -
Measurable
/ ´meʒərəbl /, Tính từ: Đo được, lường được, vừa phải, phải chăng, Cơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.