- Từ điển Anh - Việt
Medial straight muscle of eyeball
Xem thêm các từ khác
-
Medial supraclavicular nerve
dây thần kinh trên đòn giữa, cành trên ức của đám rối cổ nông, -
Medial supraclavicularnerve
dây thầnkinh trên đòn giữa, cành trên ức của đám rối cổ nông, -
Medial surface
mặt giãn, -
Medial talocalcaneal ligament
dây chằng sên - gót sau, -
Medial tarsal artery
động mạch cổ chân trong, -
Medial test
tiêu chuẩn trung bình, -
Medial tubercle of posterior process of talus
củ trong mỏm sau xương sên, -
Medial tuberosity of femur
lồi cầu xương đùi trong, -
Medial venule of retina
tiểu tĩnh mạch giữavõng mạc, -
Medialis
gần đường giữa, ở giữa, -
Medialnucleus of thalamus
nhân trong của đồi, -
Median
/ 'mi:djən /, Tính từ: Ở giữa, qua điểm giữa, Danh từ: (y học) động... -
Median antebrachial vein
tĩnh mạch cánh tay giữa, -
Median aperture of fourth ventricle
synapertura mediana ventriculi quanti :lỗ giữa của năo thất iv, lỗ magendìe, -
Median artery
động mạch giữa, -
Median basilic vein
tĩnh mạch nền giữa, -
Median center
tâm (trung vị, međian), tâm median, tâm trung vị, -
Median cephalic vein
tĩnh mạeh đầu giữa, -
Median contours
đường bao ở giữa, đường viên ở giữa, -
Median effective dose
liều lượng 50% hiệu quả, liều bán hữu hiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.