- Từ điển Anh - Việt
Medii
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Số nhiều của medius
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Medina worm
giunrồng, giun chỉ medina, -
Medinaworm
giun rồng, giun chỉ medina, -
Medinecrosis
hoại tử áo giữamạch máu, -
Medio silicic rock
đá silic chuyển tiếp, -
Mediocarpal articulation
khớp giữa(tụ cốt) cổ tay, -
Mediocre
/ ˌmidiˈoʊkər /, Tính từ: xoàng; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Mediocrity
/ ¸mi:di´ɔkriti /, Danh từ: tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường, -
Mediolateral
(thuộc) giữabên, -
Medionecrosis
hoại tử lớp giữa mạch máu, -
Mediopontine
thuộc giãn não, -
Mediotarsal amputation
cắt cụt giữakhối xương cổ chân, -
Medipeduncle
cuống tiểu não giữa, -
Medisylvian
giữakhe sylvius, -
Meditate
/ ´medi¸teit /, Nội động từ: trầm ngâm; trầm tư, Ngoại động từ:... -
Meditatingly
Phó từ: trầm tư, trầm ngâm, -
Meditation
/ ¸medi´teiʃən /, danh từ, sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, religious... -
Meditative
/ ´meditətiv /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa:... -
Meditatively
Phó từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, -
Meditativeness
/ ´meditətivnis /, danh từ, tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư, -
Meditator
/ ´medi¸teitə /, danh từ, người suy tư; người trầm tư mặc tưởng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.