- Từ điển Anh - Việt
Medium-grade
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
chất lượng trung bình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Medium-graded soil
đất hạng trung bình, -
Medium-grained
Tính từ: có cỡ hạt trung bình, -
Medium-grained asphalt concrete
bê tông afan hạt trung (bình), -
Medium-hard
Tính từ: có độ cứng trung bình, cứng vừa, rắn vừa, (adj) có độ cứng trung bình, -
Medium-level language (MLL)
ngôn ngữ bậc trung, -
Medium-plate mill
máy cán tấm dày vừa, -
Medium-processing channel carbon black (MPC carbon black)
muội than xử lý trung bình, -
Medium-range aircraft
máy bay có tầm hoạt động trung bình, máy bay tầm trung, -
Medium-scale integration (MSI)
sự tích hợp cỡ trung bình, -
Medium-sided
có kích thước trung bình, -
Medium-size casting
cỡ vừa, -
Medium-size refrigerating machine
máy lạnh năng suất trung bình, -
Medium-size refrigerating plant
trạm lạnh năng suất trung bình, -
Medium-size town
thành phố quy mô vừa, -
Medium-sized
Tính từ: có tầm cỡ trung bình, cỡ vừa, a medium-sized enterprise, doanh nghiệp hạng trung bình; doanh... -
Medium-sized company
công ty cỡ vừa bậc trung, -
Medium-sized enterprise
xí nghiệp bậc trung, -
Medium-soft
có độ mềm trung bình, Tính từ: có độ mềm trung bình, -
Medium-speed engine
động cơ trung tốc, -
Medium-temperature refrigerated case
quầy lạnh nhiệt độ trung bình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.