- Từ điển Anh - Việt
Medium model
Xem thêm các từ khác
-
Medium objectives (s)
các mục tiêu trung hạn, -
Medium octavo
Danh từ: (ngành in) khổ tám vừa, -
Medium of exchange
Danh từ: vật trung gian để trao đổi (tiền, séc...), phương sự chuyển trao đổi, phương tiện... -
Medium of heat transmission
môi trường truyền nhiệt, -
Medium of payment
phương tiện chi trả, -
Medium oil
dầu trung bình, -
Medium operating conditions
điều kiện làm việc trung bình, -
Medium overlay
sự phủ môi trường, lớp phủ môi trường, -
Medium pattern dissecting forceps, serra
kẹp phẫu tích kiểu trung bình, răng cưa, thép không gỉ, -
Medium pitch
nhựa mềm vừa, -
Medium plate
tôn vừa, -
Medium powdered sugar
đường bột có độ nghiền nhỏ trung bình, -
Medium pressure
áp suất trung bình, -
Medium priority
độ ưu tiên trung bình, mức ưu tiên trung bình, -
Medium quality
phẩm chất trung bình, -
Medium range
cỡ trung bình, tầm trung bình, -
Medium range economic outlook
triển vọng kinh tế trung hạn, -
Medium range planning
sự kế hoạch hóa trung hạn, -
Medium rate
cước phí trung bình, hối suất trung gian, -
Medium refrigerating capacity
năng suất lạnh trung bình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.