- Từ điển Anh - Việt
Medium turn
Xem thêm các từ khác
-
Medium voltage
trung thế, điện áp trung bình, -
Medium voltage distribution network
lưới điện phân phối trung áp, -
Medium voltage substation
trạm trung áp, -
Medium wave
sóng trung bình, sóng mw, sóng trung, medium wave range, làn sóng trung bình, medium wave transmitter, máy phát sóng trung bình, medium-wave... -
Medium wave (MW)
sóng trung, -
Medium wave range
làn sóng trung bình, -
Medium wave transmitter
máy phát sóng trung bình, -
Medium waves
sóng giữa, -
Medium white pearl
mi ca trắng trung bình, -
Medium yellow
vàng trung bình, -
Mediums
Danh từ: số nhiều của medium, các chứng khoán trung hạn, -
Mediumscale integration circuit
mạch tích hợp cỡ trung bình, mạch tích hợp cỡ vừa, -
Mediun soil varnish
sơn độ dầu trung bình, -
Medius
Danh từ, số nhiều là .medii: Y học: ở giữa, ' mi:diai, ngón tay giữa -
Medlar
/ ´medlə /, Danh từ: cây sơn trà, quả sơn trà, -
Medley
/ ´medli /, Danh từ: sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn... -
Medley relay
Danh từ: cuộc bơi đua tiếp sức theo nhiều kiểu bơi khác nhau, -
Medroxyprogesterone
hormôn nữ tổng hợp, -
Medulla
/ mi´dʌlə /, Danh từ, số nhiều là .medullae: (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống, lõi (cây),Medulla dorsalis
tủy sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.