- Từ điển Anh - Việt
Megestrol
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
hormone phái tính nữ tổng hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Megger
/ ´megə /, Điện: máy đo megom, Kỹ thuật chung: megom kế, mêgôm kế,... -
Megohm
/ ´meg¸oum /, Điện: mêgaôm (10^6 w), Điện lạnh: megom, Điện:... -
Megohm bridge
cầu đo cao trở, -
Megohmmeter
megom kế, megôm kế, megôm mét, mêgôm kế, electronic megohmmeter, mêgôm kế điện tử, hand-crank megohmmeter, mêgôm kế quay tay -
Megophthalmos
chứng mắt trâu, -
Megoxycyte
tế bào ưa oxy to, -
Megrim
/ ´mi:grim /, danh từ, như migraine, ( số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản, ( số nhiều) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông... -
Meibomian gland
tuyến meibom, tuyến sụn mi, -
Meibomiangland
tuyếnmeibom, tuyến sụn mi, -
Meibomianitis
viêm tuyến meibomius, -
Meibomitis
viêm tuyếnmeibomius, -
Meiogenic
tạo giảm phân, gây phân bào giảm nhiễm, -
Meiosis
Danh từ: như litotes, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm, -
Meiotic
(thuộc) giảm phân, (thuộc) phân bào giảm nhiễm, -
Meiotic reduction
(sự) giảmnhiễm (do) giảm phân, -
Meissner-Ochsenfeld effect
hiệu ứng meissner, sự nhảy từ thông, -
Meissner effect
hiệu ứng meisner, hiệu ứng meissner, sự nhảy từ thông, -
Meissner oscillator
bộ dao động meiser, mạch dao động meissner, -
Meistersinger
Danh từ: danh ca, -
Meker burner
lò đốt meker,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.