- Từ điển Anh - Việt
Melanocerite
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
melanoxerit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Melanochroous
có màu da đen, -
Melanocomous
có tóc màu đen, -
Melanocratic
sẫm màu, -
Melanocyte
Danh từ: tế bào biểu bì tạo hắc tố, tế bào hắc tố, -
Melanocyte-stimulating hormone
hormone kích thích tế bào sắc tố (msh), -
Melanocytic nevus
nơvi tế bào miêlin, -
Melanoderma
chứng nhiễm melanin da, -
Melanodermatitis
viêm nhiễm melanin da, -
Melanoflocculation
thử nghiệm lên bông melanin, -
Melanogen
melanogen, -
Melanogenesis
Danh từ: sự hình thành hắc tố, Y học: (sự) tạo melanin, -
Melanoglossia
lưỡi đen, lưỡi đe, -
Melanoid
Tính từ: giống như hắc tố, Y học: dạng melanin melanoit, -
Melanoleukoderma
(chứng) vân da, -
Melanoleukoderma colli
vòng vệ nữ, -
Melanoma
/ ¸melə´noumə /, Danh từ: khối u độc (hắc tố), khối u ác tính, Y học:... -
Melanomatosis
bệnh u mêlanin, -
Melanonychia
nhiễm hắc tố móng, móng bị đen do nhiễm sắc tố melanin, -
Melanopathy
bệnh melanin da, bệnh hắc sắc tố da, -
Melanophlogite
melanoflogit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.