- Từ điển Anh - Việt
Melicera
Xem thêm các từ khác
-
Meliceris
nang chứa chất nhớt nhớt sền sệt, dính, -
Melictose
melexitoza, -
Melignant melanoma
u melanin ác tính, -
Melilot
/ ´meli¸lɔt /, danh từ, cây nhãn hương, -
Melinite
melinit (chất nổ), mêlinít, -
Melioidosis
bệnh bọ chét chuột, -
Melioptyalism
tiết nước bọt ngọt, -
Meliorable
/ ´mi:liərəbl /, tính từ, có thể làm cho tốt hơn, có thể cải thiện, -
Meliorate
/ ´mi:liə¸reit /, Ngoại động từ: làm cho tốt hơn, cải thiện, Nội động... -
Melioration
/ ¸mi:liə´reiʃən /, danh từ, sự cải thiện, Từ đồng nghĩa: noun, amelioration , amendment , betterment... -
Melioration work
công tác cải tạo đất, -
Meliorative
/ ´mi:liərətiv /, tính từ, Để làm cho tốt hơn, để cải thiện, -
Meliorator
Danh từ: người làm cho tốt hơn, người cải thiện, -
Meliorism
/ ´mi:liə¸rizəm /, Danh từ: thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế... -
Meliorist
/ ´mi:liərist /, danh từ, người theo thuyết cải thiện, -
Meliority
Danh từ: tính ưu việt, -
Melisma
Danh từ: nhóm nốt nhạc biểu hiện cùng một âm tiết, -
Melismatic
Tính từ:, -
Melissa
Danh từ: cây xả, Y học: cây hưng phong melissaofficinalis, -
Melissotherapy
liệu pháp nọc ong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.