- Từ điển Anh - Việt
Member's agent
Xem thêm các từ khác
-
Member (structural member)
cấu kiện xây lắp, -
Member bank
ngân hàng thành viên, ngân hàng thành viên (ở hoa kỳ), -
Member braced against sideway
thanh được giằng chống oằn, -
Member code
mã thành viên, -
Member company
công ty hội viên, công ty hội viên (của phòng thương mại), -
Member corporation
công ty thành viên, -
Member country
nước thành viên, -
Member design
thiết kế cấu kiện, -
Member firm
công ty thành viên, hãng thành viên, -
Member in bending
cấu kiện chịu uốn, phần tử chịu uốn, cấu kiện chịu uốn, -
Member in compression
cấu kiện chịu nén, phần tử chịu nén, cấu kiện chịu nén, -
Member in flexure
cấu kiện chịu uốn, -
Member in shear
cấu kiện chịu cắt, phần tử chịu cắt, cấu kiện chịu cắt, -
Member in tension
cấu kiện chịu kéo, phần tử chịu kéo, cấu kiện chịu kéo, -
Member in torsion
cấu kiện chịu xoắn, phần tử chịu xoắn, cấu kiện chịu xoắn, -
Member index
chỉ số thành phần, -
Member list display
hiển thị danh sách thành phần, -
Member name
tên thành phần, tên phần tử, structure member name, tên thành phần cấu trúc -
Member not braced against sideway
kết cấu không có giằng liên kết, -
Member of a co-operative
xã viên hợp tác xã,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.