- Từ điển Anh - Việt
Membranaintercostalis externa
Xem thêm các từ khác
-
Membranaintercostalis interna
màng gian sườn trong, -
Membranainterossea antebrachi
màng gian cốt cánh tay, dây chằng gian cốt cánh tay, -
Membranainterossea antibrachi
màng gian cốt cánh tay, dây chằng gian cốt cánh tay, -
Membranainterossea cruris
dây chằng gian cốt cẳng chân, màng gian cốt cẳng chân, -
Membranate
có tính màng, -
Membrane
/ ´membrein /, Danh từ: (giải phẫu) màng, Toán & tin: (vật lý) màng,... -
Membrane-forming curing compound
hợp chất tạo màng bảo dưỡng, -
Membrane analogy
tương tự màng, sự tương tự màng mỏng, sự tương tự màng, -
Membrane bone
xương màng., -
Membrane bunking
sự uốn màng mỏng, sự vênh màng mỏng, -
Membrane chorio-allantoic
màng đệm-niệu nang, -
Membrane curing
màng bảo dưỡng, -
Membrane curing solution
dung dịch tạo màng bảo dưỡng, -
Membrane distillation
máy chiết suất dùng màng, -
Membrane equation
phương trình màng, -
Membrane filter
thiết bị lọc kiểu màng, thiết bị lọc màng, bộ lọc màng, thiết bị lọc màng, -
Membrane filtration
màng lọc, -
Membrane fireproofing
lớp bảo vệ chống chảy, -
Membrane flashing
màng chống thấm ở mái, -
Membrane foaming compound
hợp chất màng tạo bọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.