- Từ điển Anh - Việt
Meninges
Nghe phát âmMục lục |
/mi´nindʒi:z/
Thông dụng
Danh từ
Số nhiều của meninx
Chuyên ngành
Y học
màng não
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meningi
như meningo, -
Meningina
màng mềm-màng nhện, -
Meninginitis
viêm màng mềm-màng nhện, -
Meningioma
Danh từ, số nhiều là meningiomas hoặc .meningiomata: u màng não, u màng não., u màng não, -
Meningiomata
số nhiều của meningioma, -
Meningiomatosis
bệnh u màng não, -
Meningism
phản ứng màng não, -
Meningismus
(chứng) kích thích màng não, -
Meningitic
/ ¸menin´dʒitik /, Y học: thuộc viêm màng não, -
Meningitic respiration
hô hấp viêm màng não, -
Meningitic syndrome
hội chứng màng não, -
Meningitis
/ ¸menin´dʒaitis /, Danh từ: (y học) viêm màng não, Kỹ thuật chung:... -
Meningitis of the base
viêm màng não nền não, -
Meningitis serosa
viêm màng não thanh dịch, -
Meningitis serosa circumscripta
viêm màng não thanh dịch khu trú, -
Meningitis serosa circumscripta cystica
viêm màng não thanh dịch khu trú nang hoá, -
Meningitis serosacircumscripta
viêm màng não thanh dịch khu trú, -
Meningitis serosacircumscripta cystica
viêm màng não thanh dịch khu trú nang hoá, -
Meningitis sympathica
viêm màng não giao cảm, -
Meningo
màng não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.