- Từ điển Anh - Việt
Meniscus
Nghe phát âmMục lục |
/mi´niskəs/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều là .menisci
(vật lý) mặt khum của chất lỏng
Chuyên ngành
Toán & tin
(hình học ) mặt khum; thấu kính lõm-lồi
Cơ khí & công trình
thấu kính lồi-lõm
Y học
sụn (đĩa) chêm
Kỹ thuật chung
đo lường
gò
nóc
mặt khum
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meniscus articularis
sụnchêm khớp, -
Meniscus glass
kính có mặt khum, kính có mặt lồi lõm, -
Meniscus lateralis articulationis genus
sụn bên khớp gối, -
Meniscus lens
thấu kính mặt khum, -
Meniscus medialis articulationis genus
sụn trong khớp gối, -
Meniscus of acromioclavicular joint
đĩa khớp khớp quạ-đòn, -
Meniscus of inferior radioulnar joint
đĩakhớp khớp quay-trụ dưới, -
Meniscus ofacromioclavicular joint
đĩakhớp khớp quạ-đòn, -
Meniscusarticularis
sụn chêm khớp, -
Mennonite
Danh từ: tín đồ dòng menno (chi nhánh tin lành ở hà lan), -
Meno
kinh nguyệt, -
Meno mosso
Phó từ: (nhạc) chậm hơn một chút, -
Menolipsis
tắt kinh (tạm thời), -
Menometrorrhagia
đa kinh kéo dài, -
Menopausal
/ ¸menɔ´pɔ:zəl /, tính từ, (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh, -
Menopausal arthritis
viêm khớp mãn kinh, -
Menopausal syndrome
hội chứng mãn kinh, -
Menopause
/ ´menɔ¸pɔ:z /, Danh từ: (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh, Y học:... -
Menophania
(sự) xuất hiện kinh nguyệt (tuổi dậy thì), -
Menorah
Danh từ: cây đàn có nhiều nhánh (dùng trong đền thờ do thái cổ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.