- Từ điển Anh - Việt
Mercurial salt
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Mercurial stomatitis
viêm miệng thủy ngân, -
Mercurial thermometer
nhiệt kế thủy ngân, nhiệt kế thủy ngân, -
Mercurial ulitis
viêm lợi thủy ngân, -
Mercurialis
cỏ xổ mercurialis, -
Mercurialism
/ mə:´kjuəriə¸lizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc thuỷ ngân, Y... -
Mercuriality
/ mə:¸kjuəri´æliti /, danh từ, tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí, tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không... -
Mercurialization
/ mə¸kjuəriəlai´zeiʃən /, Y học: liệu trình thủy ngân, sự ngấm thủy ngân, -
Mercurialized
điều trị thủy ngân chứathủy ngân, -
Mercurialized serum
huyết thanh clorua thủy ngân, -
Mercurially
Phó từ: lanh lợi; nhanh trí, -
Mercurialnecrosis
hoại tử thuỷngân, -
Mercuric
/ mə:´kjuərik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân, Kỹ thuật chung:... -
Mercuric chloride
Danh từ: thủy ngân ii clorua, Y học: thủy ngân ii clorua, -
Mercuric horn ore
quặng calomen, -
Mercuric oxide
Danh từ: thủy ngân ôxit, thủy ngân oxit, -
Mercuric sulphide
Danh từ: thủy ngân sunfua, thủy ngân sunfua, -
Mercurochrome
Danh từ: (dược học) thuốc đỏ, -
Mercurohrome
mecurocrom, -
Mercurous
/ ´mə:kjurəs /, Tính từ: chứa thủy ngân hoá trị một, Kỹ thuật chung:... -
Mercurous chloride
Danh từ: thủy ngân 1 clorua, thủy ngân i clorua, hg2cl2, thủy ngân (i) clorua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.