- Từ điển Anh - Việt
Meshing
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự đan lưới
Sự khớp vào nhau; sự ăn khớp
Kỹ thuật chung
điện văn
sự ăn khớp
sự khớp nối
sự móc nối
sự vào khớp
Cơ - Điện tử
Sự ăn khớp, sự móc nối
Xây dựng
sự ăn khớp, sự móc nối, sự đan lưới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meshing drive
sự truyền động ăn khớp, -
Meshing spring
lò xo trả lớp đề, -
Meshing wire
ô lưới sắt, -
Meshwork
/ ´meʃ¸wə:k /, danh từ, lưới, mặt rây, mặt sàng, -
Meshy
/ ´meʃi /, tính từ, có mắt lưới, có mạng lưới, -
Mesiad
về phíagiữa, về đường giữa., -
Mesial
/ ´mi:ziəl /, Tính từ: Ở giữa; hướng vào giữa, Kỹ thuật chung:... -
Mesial fillet
dãi cảm giác giữa, -
Mesial surface
1. mặt giữa2. (rhm) mặt gần, -
Mesially
về phiá đường giữa, -
Mesic
Tính từ: quen với môi trường ẩm thấp, mezon, mesic atom, nguyên tử mezon -
Mesic atom
nguyên tử mezon, -
Mesio-occlusodistal
(m,o,d) gần-nhai-xa (g.n.x), -
Mesioclusion
khớp cắn lệch gần (đường giữa), -
Mesiodens
răng giữa, -
Mesioversion
nghiêng gần (đường giữa), -
Mesiris
lớp giữamống mắt., -
Mesitylene
Danh từ: (hoá học) mêzitilen, -
Mesmeric
/ mez´merik /, tính từ, thôi miên, -
Mesmerise
như mesmerize,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.