- Từ điển Anh - Việt
Mesojejunum
Xem thêm các từ khác
-
Mesokurtic
Toán & tin: (thống kê ) có độ nhọn chuẩn, -
Mesolecithal
có lượng noãn hoàng trung bình, -
Mesolepidoma
u trung biểu mô phôi, -
Mesolithic
Tính từ: (khảo cổ học) (thuộc) thời đại đồ đá giữa, -
Mesolitic rock
đá trung bình, -
Mesology
sinh thái học., -
Mesolymphocyte
limphô bào cỡ trung bình, -
Mesomelic
thuộc giữa chi, -
Mesomere
Danh từ: (sinh vật học) mezome, trung phân, Y học: nguyên bào cỡ trung... -
Mesomeric effect
hiệu ứng mesome, -
Mesomerism
Danh từ: hiện tượng trung phân, (hoá) hiện tượng mesome, hiện tượng đồng phân không quang hoạt,... -
Mesometritis
viêm nền dây chằng rộng, -
Mesometrium
dây chằng tử cung, -
Mesomorph
/ ´mesou¸mɔ:f /, Danh từ: người có cơ bắp nổi cuồn cuộn, người có cơ bắp rắn chắc, -
Mesomorphic
Tính từ: (thuộc) thể trung gian, có cơ bắp rắn chắc, trung hình, -
Mesomorphic state
trạng thái tinh thể lỏng, -
Mesomorphy
hình thái trung bì, -
Meson
/ ´mesɔn /, Danh từ: (vật lý) mêzon, Điện tử & viễn thông: hạt... -
Meson field theory
lý thuyết trường meson, lý thuyết trường mezon, lý thuyết trường mêzon, -
Meson scattering
tán zạ mezon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.