- Từ điển Anh - Việt
Metal-sprayed coating
Xem thêm các từ khác
-
Metal-to-metal contact
sự tiếp xúc khô giữa hai kimloại, sự tiếp xúc khô, -
Metal-to-metal fit
sự lắp không có độ hở và độ dôi, sự lắp không có độ hở và độ dôi, -
Metal-to-metal joint
mối nối phẳng liền, mối nối kim loại rà khít, mối nối kim loại rà khít, -
Metal-worker
nhà kim khí, -
Metal-working lubricant
chất bôi trơn dùng khi cắt gọt kim loại, -
Metal-working machine
máy gia công kim loại, -
Metal-working operation
thao tác gia công cơ khí, -
Metal -Oxide Varistor (MOV)
varixto ôxit kim loại, -
Metal Bulletin
tập san kim thuộc (luân Đôn, anh quốc), -
Metal Insulator Semiconductor Field Effect Transistor (MIT)
tranzito hiệu ứng trường kim loại-điện môi-bán dẫn, -
Metal Nitride Oxide Semiconductor (MNOS)
bán dẫn ôxit nitride kim loại, -
Metal Semiconductor Field Effect Transistor (MESFET)
tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường, -
Metal adjustment
sự điều chỉnh siêu tinh, -
Metal alloy
hợp kim kim loại, -
Metal anchorage
neo kim loại, neo kim loại, -
Metal antenna
ăng ten kim loại, -
Metal arc welding
sự hàn hồ quang kim loại, hàn hồ quang kim loại, shielded metal arc welding, hàn hồ quang kim loại bảo vệ -
Metal armouring
bọc kim loại, -
Metal band saw
cái cưa đai cắt kim loại, -
Metal bath
bể kim loại lỏng, bồn chứa kim loại lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.