- Từ điển Anh - Việt
Metalic sound
Xem thêm các từ khác
-
Metalic thermometer
nhiệt kế kim loại, nhiệt kế kim loại, -
Metalimnion
tầng hồ ở giữa, lớp giữa của một hồ hay hồ chứa phân tầng nhiệt. trong lớp này có một sự giảm nhiệt độ nhanh... -
Metalimpurites
tạp chất kim loại, -
Metalinguistic formula
công thức ngôn ngữ meta, công thức siêu ngôn ngữ, -
Metalioscopy
sự nghiệm kim loại trên da, -
Metalisation
phun mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ, -
Metalization
màng kim loại, sự mạ kim, -
Metalization capacitor
tụ điện mạ kim loại, -
Metalization layer
lớp mạ kim loại, lớp phủ kim loại, -
Metalization mask
mạng lọc mạ kim, -
Metalize (vs)
bọc kim loại, -
Metalized film
lá kim loại, màng mạ kim, -
Metalized hole
lỗ mạ kim loại, lỗ tráng kim loại, hốc tráng kim loại, -
Metalized mica capacitor
tụ điện mica mạ kim loại, -
Metalized paper (MP)
giấy mạ kim loại, -
Metalized paper capacitor
tụ điện giấy mạ kim loại, -
Metalized screen
màn mạ kim loại, -
Metalled
, -
Metalled road
đường rải đa dăm, đường có trải đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.