- Từ điển Anh - Việt
Metatarsal
Nghe phát âmMục lục |
/¸metə´ta:səl/
Thông dụng
Tính từ
(giải phẫu) (thuộc) khối xương bàn chân
Chuyên ngành
Y học
thuộc xương bàn chân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Metatarsal bone
xương bàn chân, -
Metatarsal ligament
dây chằng đốt bàn chân ngang sâu, -
Metatarsalgia
nhức xương bàn chân, đau nhức ở các xương bàn chân, -
Metatarsectomy
(thủ thuật) cắt bỏ xương đốt bàn chân, -
Metatarsi
số nhiều của metatarsus, -
Metatarsophalangeal articulation
khớp đốt bàn chân-ngón chân, -
Metatarsus
/ ¸metə´ta:səs /, Danh từ, số nhiều là .metatarsi: (giải phẫu) khối xương bàn chân, Y... -
Metatarsus adductocavus
xương đốt bàn chân vẹo vào bàn chân lõm, -
Metatarsus adductus
xương đốt bàn chân vẹo vào, -
Metatarsus atavicus
xương đốt bàn chân i ngắn, -
Metatarsus latus
xương đốt bản chân bè ngang., -
Metatarsus primus vrus
xương đốt bàn chân i vẹo vào, -
Metatarsus varus
xương đốt bàn chân vẹo vào, -
Metathalamus
thể đầu gối dưỡng, -
Metathenardite
metatenacđit, -
Metatheory
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) mêta lý thuyết, -
Metathesis
/ me´tæθəsis /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng hoán vị các mẫu tự trong một từ,Metathetical reaction
phản ứng trao đổi,Metathrombin
metatrombin,Metatrophia
teo dinh dưỡng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.