- Từ điển Anh - Việt
Methadon
Xem thêm các từ khác
-
Methadone
Danh từ: thuốc ngủ gây tê (thay cho morphin hoặc heroin), -
Methaemalbumin
phức hợp hóa học, -
Methaemoglobin
chất tạo thành khi nguyên tử sắt của sắc tố hemoglobin bị ôxi hóa tứ sắt ii sang sắt iii, -
Methallyl
metalyl, -
Methanal
/ ´meθə¸næl /, Hóa học & vật liệu: metanal, -
Methanamide
focmamit, metanamit, -
Methandienone
hormone sinh dục nam tổng hợp, hormone sinh dục nam tổng hợp, -
Methandriol
một hormone sinh dục nam tổng hợp, -
Methane
/ ´mi:θein /, Danh từ: (hoá học) mêtan, Hóa học & vật liệu: ch4,... -
Methane-draining boring
sự khoan thoát khí metan, -
Methane alcohol
rượu metan, -
Methane carrier
tàu chở metan, methane carrier with self-supporting tank, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ -
Methane carrier with self-supporting tank
tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ, -
Methane digestion
sự lên men kiềm, sự lên men metan, sự tiêu biến metan, -
Methane fermentation
sự lên men mêtan, sự lên men kiềm, sự lên men metan, sự tiêu biến metan, -
Methane freon
freon gốc mêtan, -
Methane liquid
chất lỏng mêtan, lỏng metan, -
Methane series
dãy mêtan, seri metan, methane series refrigerant, môi chất lạnh seri mêtan -
Methane series refrigerant
môi chất lạnh seri mêtan, -
Methane tank
mêtan ten, bể mêtan, methane tank charging dose, liều lượng chất tải của bể mêtan, two-stage methane tank, bể mêtan hai tầng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.