- Từ điển Anh - Việt
Method of application
Xem thêm các từ khác
-
Method of application for
phương pháp áp dụng để thanh toán, -
Method of application for Certificates of Payment
phươg pháp áp dụng giấy chứng nhận thanh toán, -
Method of application for certificates of payment
phương pháp áp dụng giấy thanh toán, -
Method of approximation
phương pháp xấp xỉ, phương pháp gần đúng, -
Method of asbestos cement production with gasket
phương pháp sản xuất fibrô ximăng có lớp đệm, -
Method of asbestos cement production without gasket
phương pháp sản xuất fibrô ximăng không có lớp đệm, -
Method of auxiliary section
phương pháp mặt cắt phụ, phương pháp mặt cắt trụ, -
Method of average
phương pháp bình quân, -
Method of averages
phép sai số bình quân, -
Method of balayage
phương pháp quét, -
Method of bedding compliance factor
phương pháp hệ số nền, -
Method of blasting in wet holes
phương pháp nổ mìn lỗ ướt, -
Method of boring well unloading
phương pháp tải bằng giếng khoan, -
Method of calculating depreciation
phương pháp tính khấu hao, -
Method of calculation
phương pháp tính, graphic method of calculation, phương pháp tính bằng đồ thị, graphoanalytical method of calculation, phương pháp tính... -
Method of charged body
phương pháp vật tĩnh điện, -
Method of check-off
cách xóa bỏ, -
Method of columnanalogy
phương pháp tương tự cột, -
Method of comparison
phương pháp so sánh, -
Method of competition
phương pháp cạnh tranh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.