- Từ điển Anh - Việt
Method of compound interest
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Method of concomitant
phương pháp biến thiên đồng thời, -
Method of concomitant variation
phương pháp biến thiên đồng thời, -
Method of concrete curing
phương pháp dưỡng hộ bêtông, -
Method of conjugate gradients
phương pháp građien liên hợp, -
Method of consistent deformation
phương pháp biến dạng tương hợp, -
Method of constraint
phương pháp thay liên kết, -
Method of construction
phương pháp thi công, flow line method of construction, phương pháp thi công theo dây chuyền -
Method of construction (construction method)
phương pháp xây dựng, -
Method of cooling
cách thức làm mát, kiểu làm mát, phương pháp làm mát, -
Method of corner points
phương pháp điểm gốc, -
Method of correlation
phương pháp tương quan, -
Method of cost accounting
phương pháp tính giá thành, -
Method of decomposition into flat trusses
phương pháp tác thành các giàn phẳng, -
Method of definition of particle
phương pháp xác định chuyển động hạt, phương pháp xác định chuyển động chất điểm, -
Method of delivery
phương thức giao hàng, -
Method of depreciation
phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương... -
Method of difference
phương pháp sai phân, -
Method of dimension
phương pháp thứ nguyên, -
Method of dimensions
phương pháp thứ nguyên, -
Method of double elutriation
phương pháp rửa đãi hai lần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.