- Từ điển Anh - Việt
Method of quadrature
Xem thêm các từ khác
-
Method of radiowaves logging
phương pháp thăm dò bằng sóng radio, -
Method of rectangular
phương pháp tọa độ thẳng góc, -
Method of reducing limit conditions
phương pháp làm giảm điều kiện biên, -
Method of redundant reactions
phương pháp liên kết thừa, phương pháp lực, phương pháp lực, -
Method of reiteration
phương pháp lặp lại, phương pháp đo lặp, -
Method of residue
phương pháp thặng dư, -
Method of restraint substitution
phương pháp thay thế liên kết, -
Method of resultant forces
phương pháp hợp lực, -
Method of river improvement
phương pháp chỉnh trị dòng sông, -
Method of rolling into a thread soil
phương pháp nhào lăn (đất), phương pháp nhào vê (đất), -
Method of rotation
phương pháp quay, -
Method of routing
phương pháp định tuyến, -
Method of sample taking
phương pháp lấy mẫu, -
Method of sampling
phương pháp tách mẫu, -
Method of scattered gamma radiation
phương pháp bức xạ gama khuếch tán, -
Method of section
phương pháp mặt cắt, phương pháp tiết diện, -
Method of section if plane beams
phương pháp mặt cắt trong giàn phẳng, -
Method of sections
phương pháp mặt cắt, -
Method of seismo-acoustic profiling
phương pháp định hình địa chấn âm, -
Method of selected points
phương pháp các điểm chọn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.