- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Methodic
/ mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical -
Methodic(al)
Toán & tin: có hệ thống; có phương pháp, -
Methodic (al)
có hệ thống, có phương pháp, -
Methodical
/ mi'θɔdikəl /, Tính từ: có phương pháp, ngăn nắp; cẩn thận, Kỹ thuật... -
Methodically
Phó từ: có phương pháp, ngăn nắp; cẩn thận, -
Methodise
/ ´meθə¸daiz /, như methodize, -
Methodism
/ ´meθə¸dizəm /, danh từ, hội giám lý (một giáo phái ở nước anh), giáo lý của hội giám lý, -
Methodist
/ ´meθədist /, Danh từ: người theo hội giám lý, -
Methodize
/ ´meθə¸daiz /, Ngoại động từ: sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống... -
Methodological
/ ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject... -
Methodology
/ ,meθə'dɔlədʒi /, Danh từ: hệ phương pháp, phương pháp luận, Nghĩa chuyên... -
Methodology of economics
phương pháp luận kinh tế học, -
Methods
, -
Methods-time management
quản lí hệ thống theo thời gian, -
Methods analysis
phân tích hệ thống, -
Methods engineer
kỹ sư về hợp lý hóa phương pháp làm việc, -
Methods engineering
sự nghiên cứu công nghệ, nghiên cứu công nghệ, -
Methods of Construction
phương pháp xây dựng, -
Methods of calculation
phương pháp tính toán (thiết kế), -
Methods of construction
phương pháp xây dựng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.