- Từ điển Anh - Việt
Methylate
Nghe phát âmMục lục |
/´meθi¸leit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tẩm metanola, pha metanola
- methylated spirits
- cồn pha metanola
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
metyl hóa
metylat
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Methylate alcohol
cồn metilic, -
Methylated spirit
cồn mêthylic, rượu đã metyl hóa, rượu biến chất, -
Methylation
/ ¸meθi´leiʃən /, Hóa học & vật liệu: metyl hóa, -
Methylbenzene
metylbenzen, -
Methylbutadiene
metylbutadien, -
Methylbutane
metylbutan, -
Methylcellulose
hợp chất hấp thụ nước, -
Methyldopa
một loại thuốc giảm huyết áp, -
Methylene
/ ´meθi¸li:n /, Danh từ: (hoá học) metylen, Hóa học & vật liệu:... -
Methylene blue
Danh từ: xanh metylen, -
Methylene blue borax test
sự thử với metylen xanh và borac, -
Methylene blue test
thử nghiệm xanh metylen, -
Methylene chloride
đichlometan, dichlometan ch2cl2, metylen clorua, -
Methylene iodide
ch2i2, metylen ioddua, metylen iođua, -
Methyleneblue
xanh methylene, -
Methylenedioxybenzaldehyde
metylenđioxybenzanđehyt, -
Methylergometrine
loại thuốc kích thích co thắt tử cung, -
Methylic ether
ê te mêtan, -
Methylisopropylphenanthrene
metylisopropylphenantren, -
Methylmethecrylate
metilmetacrilat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.