- Từ điển Anh - Việt
Microelectronics
Nghe phát âmMục lục |
/¸maikrouilek´trɔniks/
Kỹ thuật chung
vi điện tử
Kinh tế
điện tử học vi thể
vi điện tử học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Microelectronics (ME)
vi điện tử, -
Microelement
/ ´maikrou¸elimənt /, Danh từ: nguyên tố vi lượng, Toán & tin: vi... -
Microelliptopoikilocytic anemia
thiếu máu tiểu hồng cầu hình elip không đếu, -
Microelliptopoikilocyticanemia
thiếu máu tiểu hồng cầu hình elip không đếu, -
Microencapsulation
vỏ nồi capxun, -
Microencephaly
tật não nhỏ., -
Microenvironment
/ ´maikrouin¸vaiərənmənt /, Xây dựng: môi trường lớn, -
Microenvironmental Method
phương pháp vi môi trường, phương pháp dùng để đánh giá theo thứ tự độ phơi nhiễm của một loạt vi môi trường có thể... -
Microerythrocyte
tiểu hồng cầu, hồng cầu nhỏ, -
Microfarad
/ ´maikrou¸færəd /, Danh từ: micrôfara, Điện lạnh: mf, Điện... -
Microfauna
vi động vật địa phương, -
Microfelsitic
microfensit, -
Microfelsitic texture
kiến trúc vi fenzit, -
Microfibril
sợi tế vi, -
Microfiche
/ ´maikrou¸fi:ʃ /, Danh từ: tấm vi phim, Toán & tin: tấm vi phim,Microfiche reader
bộ đọc thẻ vi phim,Microfilaria
ấu trùng giun chỉ,Microfilm
Danh từ: micrôfim; vi phim, Ngoại động từ: chụp dưới dạng vi phim,...Microfilm-enlarging device
máy phóng đại microfim,Microfilm copy
bản sao microfim, bản sao vi phim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.