- Từ điển Anh - Việt
Micron (micrometer)
Xem thêm các từ khác
-
Micron barrier
rào chắn cỡ micromets, -
Micron circuit
mạch cỡ micromet, -
Micron filter
bộ lọc cỡ micron, bộ vi lọc, -
Microne
micron, vi khối lượng, vi phiếu, -
Micronesia
micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country... -
Micronize
micron hóa, tánthành bột mịn, micron hoá, -
Micronized
được micron hóa, được tán vụn, được nghiền vụn, -
Micronodular
có hột nhỏ, -
Micronucleus
nhân nhỏ, nhân sinh sản, -
Micronutrient
/ ¸maikrou´nu:triənt /, Y học: chất dinh dưỡng vi lượng, -
Micronychia
(chứng) móng nhỏ (chứng) ngón nhỏ, -
Microoperation
vi thao tác, vi công đoạn, -
Microorganic
Tính từ: (thuộc) vi sinh vật, -
Microorganism
Danh từ: vi sinh vật, Nguồn khác: Nghĩa chuyên... -
Microorganism analysis
sự phân tích vi sinh vật, -
Microorganism examination
sự nghiên cứu vi sinh vật, -
Microorganism protection
bảo vệ chống nấm mốc, -
Microparasite
/ ¸maikrou´pærə¸sait /, Y học: vi sinh vật ký sinh, -
Microparticle
hạt vi mô, vi phần tử, vi hạt, -
Micropathology
bệnh học vi mô môn học bệnh do vi sinh vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.