- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Microwave
/ 'maikrəweiv /, Danh từ: (rađiô) sóng cực ngắn, vi ba, như microwave oven, Xây... -
Microwave-printed circuit
mạch in vi ba, -
Microwave-wave traveling-wave tube
đèn sóng chạy sóng milimet, -
Microwave Communications Inc (MCI)
công ty thông tin vi ba, -
Microwave Hybrid Integrated Circuit (MHIC)
mạch tích hợp lai của vi ba, -
Microwave Link
một hệ thống truyền thông sử dụng tín hiệu radio tần số cao, vượt quá 800 mhz, đối với truyền dữ liệu, hình ảnh,... -
Microwave Optical Feeders (MOF)
dây fidơ quang học vi ba, -
Microwave absorber material
vật liệu hấp thụ siêu tần, -
Microwave absorption
sự hấp thụ vi sóng, -
Microwave aerial
ăng ten vi ba, ăng ten vi sóng, -
Microwave amplification
sự khuếch đại vi ba, -
Microwave amplification by stimulated emission of radiation (maser)
khuếch đại vi sóng bằng phát bức xạ cảm ứng, máy phát phân tử, -
Microwave amplifier
bộ khuếch đại vi ba, bộ khuếch đại vi sóng, -
Microwave amplifier tube
đèn khuếch đại vi ba, -
Microwave antenna
dây trời có siêu tần, ăng ten có siêu tần, ăng ten vi sóng, -
Microwave attenuation
sự suy giảm vi sóng, -
Microwave attenuator
bộ suy giảm vi ba, bộ suy giảm vi sóng, -
Microwave background radiation
bức xạ phông sóng cực ngắn, bức xạ phông vi ba, -
Microwave band-pass filter
bộ lọc dải thông vi sóng, -
Microwave band-stop filter
bộ lọc chặn dải vi sóng, bộ lọc sóng cực ngắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.