- Từ điển Anh - Việt
Middle distance
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(hội hoạ) phần nằm giữa cận cảnh và viễn cảnh
Cuộc chạy cự ly trung bình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Middle distillate
dầu thắp gazoin, phần chưng cất giữa, -
Middle ear
Danh từ: (giải phẫu) tai giữa, tai giữa, middle-ear deafness, điếc tai giữa -
Middle english
Danh từ: tiếng anh từ năm 1150 đến 1500, -
Middle frontal gyrus
hồi trán giữa(hồi trán ii), -
Middle girder
dầm trung gian, dầm ngang, rầm trung gian, -
Middle gluteal muscle
cơ mông nhỡ, -
Middle gluteal nerve
dây thần kinh mông giữa, -
Middle glutealnerve
dây thầnkinh mông giữa, -
Middle height relief
địa hình (vùng) trung du, -
Middle hemorrhoidal artery
động mạch trực tràng giữa, -
Middle hung transom
cửa sổ con treo giữa, -
Middle income earners
tầng lớp thu nhập trung bình, -
Middle income trap
Kinh tế: bẫy thu nhập trung bình, thuật ngữ bẫy thu nhập trung bình (middle income trap) dùng để... -
Middle jugular process of occipital bone
gai cảnh, -
Middle kidney
trung thận, -
Middle lane bridge truss
giàn cầu có đường đi giữa, -
Middle latitude sailing
sự đi theo vĩ tuyến trung gian, -
Middle latitudes
vĩ độ trung bình, -
Middle letter row
hàng mẫu tự ở giữa, -
Middle limb
cánh giữa, reduced middle limb, cánh giữa rút ngắn, squeezed middle limb, cánh giữa kéo dài, stretched out middle limb, cánh giữa kéo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.