- Từ điển Anh - Việt
Middle watch
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
ca trực đêm (0-4giờ)
Thông dụng
Danh từ
Ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Middle water trawler
tàu đánh cá tầm trung bình, -
Middle way
con đường trung gian, giải pháp trung dung, -
Middle web
gờ giữa, gờ trung tâm, cánh giữa, -
Middlecardiac nerve
dây thần kinh tim giữa của thần kinh thực vật, dây thần kinh tim cổ giữa, -
Middlecardiac vein
tĩnh mạch tim giữa, tĩnh mach gian tâm thất dưới, -
Middlecerebellar peduncle
cuống tiểu não giữa, -
Middlecervical cardiac nerve
dây thần kinh tim giữa của thần kinh thực vật dây thần kinh tim cổ giữa, -
Middlecervical ganglion
hạch (thần kinh) cổ giữa, -
Middleclunial nerve
dây thần kinh da mông giữa, dây thần kinh bì mông giữa, -
Middlecolic vein
tĩnh mạch kết tràng giữa, -
Middleconstrictor muscle of pharynx
cơ khít hầu giữa, cơ thắt hầu giữa, -
Middlecranial fossa
hố sọ giữa, -
Middlecurved line of ilium
đường bán khuyên trước, đường mông trước, -
Middleear
tai giữa, -
Middlefrontal gyrus
hồi trán giữa (hồi trán ii), -
Middlegluteal muscle
cơ mông nhỡ, -
Middlegluteal nerve
dây thần kinh mông giữa, -
Middlehemorrhoidal artery
động mạch trực tràng giữa, -
Middlejugular process of occipital bone
gai cảnh, -
Middlekidney
trung thận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.