- Từ điển Anh - Việt
Midnight
Nghe phát âmMục lục |
/'midnait/
Thông dụng
Danh từ
Nửa đêm, mười hai giờ đêm
Xem oil
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- 12 o’clock at night , bewitching hour , dead of night , small hours * , twelve o’clock at night , witching hour *
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Midnight shift
ca làm nửa đêm, -
Midoccipital
giữađỉnh đầu, -
Midpain
(chứng) đau giữa kỳ kinh, -
Midperiphery
vùng giữavõng mạc, -
Midperpendicular
đường trung trực, trung trực, -
Midpoint
điểm giữa, Từ đồng nghĩa: noun, median , middle , midst -
Midpoint of a line segment
trung điểm của một đoạn thẳng, -
Midpoint of a simplex
tâm của một đơn hình, tâm của một đơn vị, -
Midpoint of class
điểm giữa cấp, giá trị cấp giữa khoảng, -
Midpoint of curve
điểm giữa đường cong, -
Midpoint of level
điểm giữa ống thủy, -
Midpoint of path
điểm giữa của đường bay, -
Midrange
Danh từ: khoảng cách/tầm xa trung bình, khoảng cách, khoảng cách trung bình, tầm xa trung bình, khoảng... -
Midrange loudspeaker
loa âm lượng trung bình, loa to trung bình, -
Midrate
hối suất, tỉ giá trung bình, tỷ giá trung bình, -
Midrib
Danh từ: (thực vật học) gân giữa (của lá), gân giữa, gân giữa lá, -
Midriff
/ ´midrif /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hoành, Y học: cơ hoành, Đo... -
Midscale
giữa thang, -
Midscale value
giá trị giữa thang đo, -
Midsequent
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) hệ quả trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.