- Từ điển Anh - Việt
Mildly
Nghe phát âmMục lục |
/´maildli/
Thông dụng
Phó từ
Nhẹ nhàng; êm dịu
Dịu dàng; hoà nhã; ôn tồn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mildly smoked fish
cá hun khói vừa phải, -
Mildness
/ ´maildnis /, danh từ, tính nhẹ, tính êm, tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà, -
Mile
/ mail /, Danh từ: dặm; lý, cuộc chạy đua một dặm, Toán & tin:... -
Mile = 1, 760 yards
một dặm anh = 1.609m, -
Mile marker
cột lý trình, -
Mile nautical (or sea mile, geographical mile) = 2.206 yards
một hải lý = 1.852m, -
Mile post
cột kilomet, cột cây số, -
Mileage
/ ´mailidʒ /, Danh từ: tổng số dặm đã đi được, như mileage allowance, cước phí (chuyên chở...... -
Mileage-based fare system
hệ thống giá cước tính theo dặm, -
Mileage allowance
Danh từ: phụ cấp đi đường (tính theo dặm), công tác phí, phụ cấp di chuyển, phụ cấp đi đường,... -
Mileage indicator
cái chỉ số dặm đường, đồng hồ báo dặm đường, đồng hồ tính cước phí dặm đường, -
Mileage inspection
sự kiểm tra kỹ thuật theo dặm đường, -
Mileage of highway network
tổng chiều dài của lưới đường bộ, -
Mileage of highways
tổng chiều dài đường bộ, -
Mileage point
điểm dặm mốc, -
Mileage recorder
máy ghi quãng đường đi, -
Mileometer
/ mai´lɔmitə /, như milometer, -
Milepost
cột lý trình, cột dặm, -
Miler
/ ´mailə /, Danh từ: (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy... -
Miles
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.