- Từ điển Anh - Việt
Milk-fed chicken
Xem thêm các từ khác
-
Milk-fed lamb
cừu non, cừu sữa, -
Milk-fever
/ ´milk¸fi:və /, danh từ, (y học) sốt sữa, -
Milk-float
/ ´milk¸flout /, danh từ, xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa, -
Milk-free cracker
bánh quy không sữa, -
Milk-gauge
/ ´milk¸geidʒ /, Danh từ: dụng cụ đo sữa, Kinh tế: cái đo tỷ trọng... -
Milk-loaf
Danh từ: bánh mì trắng làm với sữa, -
Milk-of-lime strainer
thiết bị lọc sữa vôi, -
Milk-peptone agar
thạch sữa pepton, -
Milk-powder
Danh từ: sữa bột, sữa khô, sữa khô, -
Milk-ranch
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại nuôi bò sữa, trại nuôi bò sữa, -
Milk-reception center
trạm giao nhận sữa, -
Milk-sop
bánh nhúng sữa, -
Milk-sugar
/ ´milk¸ʃugə /, danh từ, (hoá học) lactoza, -
Milk-tooth
/ ´milk¸tu:θ /, danh từ, như baby tooth, -
Milk-up water
nước phụ gia, nước bù thêm vào, -
Milk-walk
/ ´milk¸wɔ:k /, danh từ, chuyến đi giao sữa, -
Milk-white
/ ´milk¸wait /, tính từ, có màu trắng sữa, -
Milk: mortar
hồ, -
Milk abscess
áp xesữa, -
Milk agaric
nấm mũ sữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.