- Từ điển Anh - Việt
Milk the market (to..)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Milk the profits
bòn rút lợi nhuận, -
Milk truck
ô tô chở sữa, -
Milkabscess
áp xe sữa, -
Milkanemia
thiếu máu do sữa, -
Milker
/ ´milkə /, Danh từ: người vắt sữa, con vật cho sữa, Kinh tế: bò... -
Milkiness
/ ´milkinis /, Danh từ: màu sữa, màu trắng đục, khả năng cho sữa, tính nhu nhược, Hóa... -
Milking
/ ´milkiη /, Kinh tế: sự vắt sữa, vắt sữa, -
Milking-machine
Danh từ: máy vắt sữa, -
Milking apparatus
thiết bị vắt sữa, -
Milking booster
máy nạp acquy, -
Milking generator
máy nạp acquy, -
Milking method
phương pháp vắt sữa, -
Milking parlor
cửa hàng bơ sữa, nhà vắt sữa, -
Milkmaid
/ ´milk¸meid /, Danh từ: cô gái vắt sữa, Kinh tế: cô gái vắt sữa,... -
Milkman
/ ´milkmən /, Danh từ: người bán sữa; người đi giao sữa, Kinh tế:... -
Milkpox
bệnh đậu nhẹ, -
Milkround
Danh từ: lộ trình giao sữa của người đi giao sữa cho từng nhà, -
Milksop
/ ´milk¸sɔp /, Danh từ: kẻ khiếp nhược; kẻ nhu nhược, Từ đồng nghĩa:... -
Milkstone remover
dụng cụ tách sạn sữa, -
Milkweed
/ ´milk¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) giống bông tai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.