- Từ điển Anh - Việt
Minimum chips
Xem thêm các từ khác
-
Minimum circuit breaker
thiết bị ngắt mạch điện cực tiểu, -
Minimum clearance
khe hở tối thiểu, -
Minimum cognoscibile
ngưỡng thận thức, -
Minimum configuration
cấu hình tối thiểu, -
Minimum connecting time
thời gian nối chuyến tối thiểu, -
Minimum cost
phí tổn tối thiểu, -
Minimum cost path
đường chi phí ít nhất, -
Minimum critical flow rate of sewage waters
vận tốc chảy tới hạn nhỏ nhất của nước thải, -
Minimum crowned horizontal (curve) radius
bán kính nằm lồi tối thiểu, -
Minimum crowned vertical (curve) radius
bán kính đứng lồi tối thiểu, -
Minimum crowned vetical (curve) radius
bán kính đứng lồi tối thiểu, -
Minimum current relay
rơle dòng điện cực tiểu, -
Minimum curve radius
bán kính đường cong nhỏ nhất, -
Minimum delay code
mã làm trễ tối thiểu, -
Minimum density
dung trọng nhỏ nhất, dung trọng nhỏ nhất, -
Minimum deposit
phí bảo hiểm trả trước tối thiểu, -
Minimum depth
chiều sâu nhỏ nhất, chiều sâu lớp nhất, -
Minimum depth of pipe
độ sâu chôn ống bé nhất, -
Minimum descent altitude
độ cao hạ thấp tối thiểu, -
Minimum descent height
độ cao hạ thấp tối thiểu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.