- Từ điển Anh - Việt
Ministry of petroleum industry
Xem thêm các từ khác
-
Ministry of trade
bộ mậu dịch, bộ thương mại, -
Minium
Danh từ: (hoá học) minium, mi-ni-um pb304(sơn đỏ bảo vệ thép), chì đỏ, -
Miniver
/ ´minivə /, Danh từ: bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ), -
Mink
/ miηk /, Danh từ: (động vật học) chồn vizon, bộ da lông chồn vizon, -
Minkowski's formulation
cách phát biểu của minkowski, cách trình bày của minkowski, -
Minkowski's functional
phiếm hàm minkôpxki, -
Minkowski electrodynamics
điện động lực học minkowski, -
Minkowski geometry
hình học minkowski, -
Minkowski metric
metric minkowski, -
Minkowski space
không gian minkowski, -
Minkowskian
Toán & tin: (thuộc) minkôpxki, -
Minkowskian geometry
hình học minkopxki, hình học minkowski, -
Minnow
/ ´minou /, Danh từ: (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, cá tuế ( minnow... -
Minor
/ ´mainə /, Tính từ: nhỏ hơn, không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai... -
Minor-diameter fit
lắp theo đường kính chân then (đường kính trong), -
Minor Acknowledgement (MIA)
báo nhận phụ, -
Minor Source
nguồn thứ yếu, nguồn thải mới hoặc nguồn bổ sung vào những nguồn thải hiện có mà không vượt quá mức thải. -
Minor accident
tai nạn nhẹ, -
Minor agglutination
ngưng kết một phần, -
Minor agglutinatlon
part-agglutination ngưng kết một phần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.