- Từ điển Anh - Việt
Miscellaneous water conservation project
Cơ khí & công trình
dự án phụ trợ bảo vệ nguồn nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Miscellaneousness
/ ¸misə´leiniəsnis /, như miscellaneity, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity ,... -
Miscellanious Electrical Bulk Items
phụ kiện điện rời, -
Miscellanist
/ mi´selənist /, danh từ, nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau, -
Miscellany
/ mi´seləni /, Danh từ: sự pha tạp, sự hỗn hợp, (văn học) hợp tuyển, Từ... -
Mischance
/ mis´tʃa:ns /, Danh từ: sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh, Từ đồng... -
Mischarge
Động từ: tính sai, tính toán sai, -
Mischief
/ 'mistʃif /, Danh từ: Điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ,... -
Mischief-maker
/ ´mistʃif´meikə /, danh từ, người gây mối bất hoà, Từ đồng nghĩa: noun, gremlin , hellion , imp... -
Mischief-making
Danh từ: sự gây bất hoà, -
Mischievous
/ ´mistʃivəs /, Tính từ: hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh,... -
Mischievousness
/ ´mistʃivəsnis /, danh từ, tính ác, tính hiểm độc, tính có hại, tính tinh nghịch, tính tinh quái, Từ... -
Miscibility
/ ¸misi´biliti /, Danh từ: tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp, Hóa... -
Miscibility gap
khe hỗn hợp, không hòa trộn, sự không hòa trộn, -
Miscibility pressure
áp suất trộn, -
Miscibility test
sự thử hỗn hợp, -
Miscible
/ ´misibl /, Tính từ: ( + with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với, Điện... -
Miscible Liquid
chất lỏng có thể hoà lẫn, hai hay nhiều chất lỏng có thể được trộn lẫn và sẽ giữ trạng thái trộn lẫn trong điều... -
Miscible oil
dầu hòa trộn được, -
Miscible solvent
dung môi trộn lẫn được, -
Miscible substance
chất trộn lẫn được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.