- Từ điển Anh - Việt
Misleading advertising
Xem thêm các từ khác
-
Misleading description
sự miêu tả lường gạt, -
Misleading information
thông tin giả, -
Misled
/ mis'led /, -
Mislike
/ mis´laik /, Danh từ: sự ghét bỏ, sự ghê tởm, Ngoại động từ:... -
Mislocate
Ngoại động từ: Đặt không đúng chỗ, -
Mislocation
Danh từ: sự đặt không đúng chỗ, -
Mismachine
gia công sai, -
Mismachined
(adj) bị sai lệch khi gia công, được gia công không tốt, bị sai lệch khi gia công, -
Mismanage
/ ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa:... -
Mismanagement
/ ¸mis´mænidʒmənt /, Danh từ: sự quản lý tồi, Kinh tế: quản lý... -
Mismanager
/ ¸mis´mænidʒə /, danh từ, người quản lý tồi, -
Mismarriage
Danh từ: cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc, -
Mismatch
/ ¸mis´mætʃ /, Danh từ: sự ghép đôi không xứng, không phù hợp, trận thi đấu thể thao không... -
Mismatch factor
năng suất phản xạ, hệ số chuyển tiếp, hệ số không thích ứng, hệ số phản xạ, -
Mismatch unemployment
thất nghiệp do không đương hợp, thất nghiệp do không tương hợp, thất nghiệp do không xứng hợp, -
Mismatched
/ ¸mis´mætʃt /, không so khớp, không thích ứng, -
Mismatching
sự không khớp, sự không tương hợp, sự không tương hợp, sự không khớp, -
Mismatching factor
hệ số không khớp, -
Mismeasure
Ngoại động từ: Đo đạc, đo lường sai, -
Misname
/ mis´neim /, Ngoại động từ: Đặt tên sai, gọi tên không đúng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.