- Từ điển Anh - Việt
Mithridatise
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Mithridatism
/ ´miθridei¸tizəm /, Danh từ: sự quen dần với thuốc độc, Y học:... -
Mithridatize
Ngoại động từ: làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một), -
Miticidal
diệt mạt, -
Miticide
tácnhân diệt ve, bét, -
Mitigate
/ 'mitigeit /, Ngoại động từ: giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ, Từ... -
Mitigated caustic
nitrat bạc giảm nhẹ, -
Mitigated damages
tiền bồi thường giảm nhẹ, -
Mitigating circumstance
trường hợp giảm nhẹ, -
Mitigating measures to limit negative impacts of the project on the environment
các biện pháp khắc phục tác động tiêu cực của dự án đến môi trường, -
Mitigation
/ ¸miti´geiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ, sự làm dịu, Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement... -
Mitigation of
giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại, -
Mitigation of Loss or Damage
giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại, -
Mitigation of damage
sự giảm nhẹ tổn thất, -
Mitigation of damages
giảm nhẹ tiền bồi thường thiệt hại, -
Mitigation of loss or damage
giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại, -
Mitigative
/ ´miti¸geitiv /, tính từ, giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt, -
Mitigatory
/ ´miti¸geitəri /, -
Mitobronitol
thuốc ngăn cản tăng trưởng tế bào ung thư, dùng chữaung thư bạch cầu., -
Mitochondral DNA
adn ty thể, -
Mitochondral dna
adn ty thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.