- Từ điển Anh - Việt
Mitotic inhibitor
Xem thêm các từ khác
-
Mitotic point
chất độcnguyên phân, -
Mitotic reduction
(sự) giảmnhiễm do nguyên phân, -
Mitoticapparatus
bộ gián phân, -
Mitrailleur
Danh từ: như machine-gunner, -
Mitrailleuse
/ ¸mitrai´ə:s /, danh từ, như machine-gun, -
Mitral
/ ´maitrəl /, Tính từ: (thuộc) mũ tế, như mũ tế, (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá,... -
Mitral cell
tế bào mũ ni, -
Mitral disease
bệnh van hai lá, -
Mitral funnel
phễu van hai lá, -
Mitral incompensation
mở van hai lá, -
Mitral incompetence
hở van hai lá, -
Mitral insufficient
bệnh hỡ lỗ van hai lá, -
Mitral orifice
lỗ van hai lá, -
Mitral p wave
sóng p van hai lá, -
Mitral regurgitation
(sự) chảy ngược quavan hai lá, -
Mitral stenosis
Danh từ: (y học) chứng hẹp van hai lá, hẹp lỗ van hai lá, -
Mitral valve
Danh từ: (giải phẫu) van hai lá, van hai lá, -
Mitralism
xu hướng mắc bệnh van hai lá, -
Mitralization
hình thể hẹp van hai lá, -
Mitre
/ ´maitə /, Danh từ: mũ tế (của giám mục), nón ống khói lò sưởi, mộng vuông góc (đồ gỗ),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.